Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
composition-mental
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən.ˈmɛn.tᵊl/
Danh từ
sửa
composition-mental
/ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən.ˈmɛn.tᵊl/
Sự
hỗn
dung
với
kẽm
,
thiết
.
Tham khảo
sửa
"
composition-mental
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)