Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpɔrt.mənt/

Danh từ

sửa

comportment /kəm.ˈpɔrt.mənt/

  1. Cách xử thế, cách ứng xử.

Tham khảo

sửa