Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈplɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

complicity /kəm.ˈplɪ.sə.ti/

  1. Tội a tòng, tội đồng loã.

Tham khảo sửa