Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.plɪ.kə.si/

Danh từ

sửa

complicacy /ˈkɑːm.plɪ.kə.si/

  1. Sự phức tạp, sự rắc rối.
  2. Điều phức tạp.

Tham khảo

sửa