Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈplit ruː.ˈtin/

Danh từ sửa

complete routine /kəm.ˈplit ruː.ˈtin/

  1. (Tech) Thường trình hoàn chỉnh.

Tham khảo sửa