Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ ˈkɔɪ.əl/

Danh từ sửa

compensating coil /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ ˈkɔɪ.əl/

  1. (Tech) Cuộn dây bù trừ.

Tham khảo sửa