compensateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compensateur /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/ |
compensateurs /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/ |
Giống cái | compensateur /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/ |
compensateurs /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/ |
compensateur /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compensateur /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/ |
compensateurs /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/ |
compensateur gđ /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "compensateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)