Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.təd ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

compensated regulator /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.təd ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ ổn định bù trừ.

Tham khảo

sửa