compensated regulator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.təd ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
sửacompensated regulator /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.təd ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "compensated regulator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)