Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpeɪ.tri.ə.t.ɪk/

Tính từ sửa

compatriotic /kəm.ˈpeɪ.tri.ə.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Đồng bào, (thuộc) người đồng xứ.

Tham khảo sửa