Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comparaître
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/
Nội động từ
sửa
comparaître
nội động từ
/kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/
(
Luật học, pháp lý
)
Ra
(theo lệnh),
đến
(theo lệnh).
Comparaître
devant le tribunal
— ra trước tòa
Tham khảo
sửa
"
comparaître
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)