Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/

Nội động từ

sửa

comparaître nội động từ /kɔ̃.pa.ʁɛtʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Ra (theo lệnh), đến (theo lệnh).
    Comparaître devant le tribunal — ra trước tòa

Tham khảo

sửa