Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈtɛr.i.ən/

Danh từ

sửa

communitarian (số nhiều communitarians)

  1. Thành viên công xã.

Tham khảo

sửa