Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈmə.ni/

Danh từ sửa

commodity money / ˈmə.ni/

  1. (Kinh tế học) Tiền tệ dựa trên vật phẩm; Tiền bằng hàng hoá.

Tham khảo sửa