comminatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mi.na.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comminatoire /kɔ.mi.na.twaʁ/ |
comminatoires /kɔ.mi.na.twaʁ/ |
Giống cái | comminatoire /kɔ.mi.na.twaʁ/ |
comminatoires /kɔ.mi.na.twaʁ/ |
comminatoire /kɔ.mi.na.twaʁ/
- Hăm dọa, dọa nạt.
- Arrêt comminatoire — (luật học, pháp lý) quyết định hăm dọa (nếu làm trái sẽ bị truy tố)
- Ton comminatoire — giọng hăm dọa
Tham khảo
sửa- "comminatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)