Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mi.na.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực comminatoire
/kɔ.mi.na.twaʁ/
comminatoires
/kɔ.mi.na.twaʁ/
Giống cái comminatoire
/kɔ.mi.na.twaʁ/
comminatoires
/kɔ.mi.na.twaʁ/

comminatoire /kɔ.mi.na.twaʁ/

  1. Hăm dọa, dọa nạt.
    Arrêt comminatoire — (luật học, pháp lý) quyết định hăm dọa (nếu làm trái sẽ bị truy tố)
    Ton comminatoire — giọng hăm dọa

Tham khảo

sửa