Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
commérage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.me.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
commérage
/kɔ.me.ʁaʒ/
commérages
/kɔ.me.ʁaʒ/
commérage
gđ
/kɔ.me.ʁaʒ/
(
Thân mật
)
Chuyện
ngồi lê
đôi mách
.
Tham khảo
sửa
"
commérage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)