Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

comics

  1. Truyện tranh.
  2. Văn học rẻ tiền.

Tham khảo

sửa
  • Comics, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam