come round
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacome round
- Choáng váng.
- Now they won't come round soon (Giờ chúng nó choáng lâu đấy).
come round
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |