Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.by.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực comburant
/kɔ̃.by.ʁɑ̃/
comburant
/kɔ̃.by.ʁɑ̃/
Giống cái comburant
/kɔ̃.by.ʁɑ̃/
comburant
/kɔ̃.by.ʁɑ̃/

comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/

  1. (Hóa học, kỹ thuật) Gây cháy.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
comburant
/kɔ̃.by.ʁɑ̃/
comburant
/kɔ̃.by.ʁɑ̃/

comburant /kɔ̃.by.ʁɑ̃/

  1. (Hóa học, kỹ thuật) Chất gây cháy.
    L’oxygène est un comburant — oxi là một chất gây cháy

Tham khảo

sửa