combattant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ba.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
combattants /kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
Giống cái | combattante /kɔ̃.ba.tɑ̃t/ |
combattantes /kɔ̃.ba.tɑ̃t/ |
combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/
- Chiến đấu, tham chiến.
- Unité combattante — đơn vị chiến đấu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | combattante /kɔ̃.ba.tɑ̃t/ |
combattantes /kɔ̃.ba.tɑ̃t/ |
Số nhiều | combattante /kɔ̃.ba.tɑ̃t/ |
combattantes /kɔ̃.ba.tɑ̃t/ |
combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/
- Chiến sĩ, chiến binh.
- Ancien combattant — cựu chiến binh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
combattants /kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
combattant gđ /kɔ̃.ba.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "combattant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)