Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈbæ.tɪv.li/

Phó từ

sửa

combatively /kəm.ˈbæ.tɪv.li/

  1. Hiếu chiến, hăng tiết.

Tham khảo

sửa