comateux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ma.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comateux /kɔ.ma.tø/ |
comateux /kɔ.ma.tø/ |
Giống cái | comateuse /kɔ.ma.tøz/ |
comateuse /kɔ.ma.tøz/ |
comateux /kɔ.ma.tø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | comateuse /kɔ.ma.tøz/ |
comateuse /kɔ.ma.tøz/ |
Số nhiều | comateuse /kɔ.ma.tøz/ |
comateuse /kɔ.ma.tøz/ |
comateux /kɔ.ma.tø/
Tham khảo
sửa- "comateux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)