Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

comae

  1. (Y học) Sự hôn mê.

Danh từ

sửa

comae số nhiều comae

  1. (Thực vật học) Mào lông (ở đầu hạt một số cây).
  2. (Thiên văn học) Đầu sao chổi.
  3. (Vật lý) Côma.

Tham khảo

sửa