Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.ləm ˈwɪdθ/

Danh từ

sửa

column width /ˈkɑː.ləm ˈwɪdθ/

  1. (Tech) Độ rộng cột.

Tham khảo

sửa