Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlɑːs.tə.mi/

Danh từ

sửa

colostomy (số nhiều colostomies) /kə.ˈlɑːs.tə.mi/

  1. Phẫu thuật làm hậu môn giả.
  2. Hậu môn giả.

Tham khảo

sửa