Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

colorful (so sánh hơn more colorful, so sánh nhất most colorful)

  1. Rực rỡ.
  2. (Người) đầy nghị lực, đầy sinh lực.
  3. Báng bổ.
    to use colorful language — ăn nói báng bổ