colonialiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ.nja.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colonialiste /kɔ.lɔ.nja.list/ |
colonialistes /kɔ.lɔ.nja.list/ |
Giống cái | colonialiste /kɔ.lɔ.nja.list/ |
colonialistes /kɔ.lɔ.nja.list/ |
colonialiste /kɔ.lɔ.nja.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | colonialistes /kɔ.lɔ.nja.list/ |
colonialistes /kɔ.lɔ.nja.list/ |
Số nhiều | colonialistes /kɔ.lɔ.nja.list/ |
colonialistes /kɔ.lɔ.nja.list/ |
colonialiste /kɔ.lɔ.nja.list/
Tham khảo
sửa- "colonialiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)