Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ.nja.list/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực colonialiste
/kɔ.lɔ.nja.list/
colonialistes
/kɔ.lɔ.nja.list/
Giống cái colonialiste
/kɔ.lɔ.nja.list/
colonialistes
/kɔ.lɔ.nja.list/

colonialiste /kɔ.lɔ.nja.list/

  1. Thực dân chủ nghĩa.
    Politique colonialiste — chính sách thực dân chủ nghĩa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít colonialistes
/kɔ.lɔ.nja.list/
colonialistes
/kɔ.lɔ.nja.list/
Số nhiều colonialistes
/kɔ.lɔ.nja.list/
colonialistes
/kɔ.lɔ.nja.list/

colonialiste /kɔ.lɔ.nja.list/

  1. Kẻ theo chủ nghĩa thực dân, tên thực dân.

Tham khảo sửa