Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colmater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔl.ma.te/
Ngoại động từ
sửa
colmater
ngoại động từ
/kɔl.ma.te/
Cho
nước
phù sa
vào để
bồi
(đất).
Bít
(một cái ống; chỗ phòng tuyến bị địch chọc thủng).
Tham khảo
sửa
"
colmater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)