Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colloque
/kɔ.lɔk/
colloques
/kɔ.lɔk/

colloque /kɔ.lɔk/

  1. Cuộc hội thảo.

Tham khảo

sửa