Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.li.ma.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
collimateur
/kɔ.li.ma.tœʁ/
collimateur
/kɔ.li.ma.tœʁ/

collimateur /kɔ.li.ma.tœʁ/

  1. (Vật lý học) Ống chuẩn trực.

Tham khảo

sửa