Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
colleur
/kɔ.lœʁ/
colleurs
/kɔ.lœʁ/
colleur
gđ
/kɔ.lœʁ/
Người
dán
(quảng cáo, yết thị... ).
(
Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ
)
Giám khảo
truy hỏi
.
Tham khảo
sửa
"
colleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)