Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giám khảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˥
xa̰ːw
˧˩˧
ja̰ːm
˩˧
kʰaːw
˧˩˨
jaːm
˧˥
kʰaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˩˩
xaːw
˧˩
ɟa̰ːm
˩˧
xa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
giám khảo
người làm trọng tài để cho điểm trong cuộc thi gì đó
Người
chấm thi
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
grader
,
judge
Tham khảo
sửa
"
giám khảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)