Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːm˧˥ xa̰ːw˧˩˧ja̰ːm˩˧ kʰaːw˧˩˨jaːm˧˥ kʰaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˩˩ xaːw˧˩ɟa̰ːm˩˧ xa̰ːʔw˧˩

Danh từ

sửa

giám khảo

  1. người làm trọng tài để cho điểm trong cuộc thi gì đó
  2. Người chấm thi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa