collectionneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɛk.sjɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collectionneur /kɔ.lɛk.sjɔ.nœʁ/ |
collectionneurs /kɔ.lɛk.sjɔ.nœʁ/ |
collectionneur gđ /kɔ.lɛk.sjɔ.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "collectionneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)