Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
collante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.lɑ̃t/
Danh từ
sửa
collante
gc
/kɔ.lɑ̃t/
(
Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ
)
Giấy
gọi
thi
.
Tham khảo
sửa
"
collante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)