Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɛɡ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít collègue
/kɔ.lɛɡ/
collègues
/kɔ.lɛɡ/
Số nhiều collègue
/kɔ.lɛɡ/
collègues
/kɔ.lɛɡ/

collègue /kɔ.lɛɡ/

  1. Bạn đồng sự, người đồng nghiệp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa