collègue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɛɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | collègue /kɔ.lɛɡ/ |
collègues /kɔ.lɛɡ/ |
Số nhiều | collègue /kɔ.lɛɡ/ |
collègues /kɔ.lɛɡ/ |
collègue /kɔ.lɛɡ/
- Bạn đồng sự, người đồng nghiệp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "collègue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)