Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɑːp.tᵊl/

Danh từ

sửa

coleoptile /.ˈɑːp.tᵊl/

  1. (Thực vật) bao mầm.

Tham khảo

sửa