Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊld.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

cold-hearted /ˈkoʊld.ˈhɑːr.təd/

  1. Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm.

Tham khảo

sửa