Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔl.dkʁim/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cold-cream
/kɔl.dkʁim/
cold-cream
/kɔl.dkʁim/

cold-cream /kɔl.dkʁim/

  1. Kem hạnh (dùng bôi da).

Tham khảo

sửa