Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔl.ʃik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colchique
/kɔl.ʃik/
colchiques
/kɔl.ʃik/

colchique /kɔl.ʃik/

  1. (Thực vật học) Cây bả chó.

Tham khảo

sửa