Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔl.bak/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colback
/kɔl.bak/
colbacks
/kɔl.bak/

colback /kɔl.bak/

  1. cônbăc, ngù (Thổ Nhĩ Kỳ).

Tham khảo

sửa