Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
coing
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kwɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coing
/kwɛ̃/
coings
/kwɛ̃/
coing
gđ
/kwɛ̃/
Quả
mộc
qua
.
être jaune comme un
coing
— da vàng như nghệ
Tham khảo
sửa
"
coing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)