Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

coincident indicator / ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

  1. ((econ)) Chỉ số báo trùng hợp.

Tham khảo

sửa