Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coiffant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kwa.fɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
coiffant
/kwa.fɑ̃/
coiffant
/kwa.fɑ̃/
Giống cái
coiffante
/kwa.fɑ̃t/
coiffante
/kwa.fɑ̃t/
coiffant
/kwa.fɑ̃/
Đội
sít
,
đội
vừa
.
Un chapeau très
coiffant
— cái mũ đội rất sít
Tham khảo
sửa
"
coiffant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)