Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cohue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.y/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cohue
/kɔ.y/
cohues
/kɔ.y/
cohue
gc
/kɔ.y/
Đám đông
ồn ào
.
Sự
hỗn độn
,
ồn ào
.
Tham khảo
sửa
"
cohue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)