cohomology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkoʊ.hoʊ.ˈmɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửacohomology /ˌkoʊ.hoʊ.ˈmɑː.lə.dʒi/
- (Tô pô) Đối đồng điều.
- Cubic c. đối đồng điều lập phương.
- Vector c đối đồng điều vectơ.
Tham khảo
sửa- "cohomology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)