cohabiter
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
cohabiter
- Xem cohabit
Tham khảo sửa
- "cohabiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.a.bi.te/
Nội động từ sửa
cohabiter nội động từ /kɔ.a.bi.te/
- Ở chung.
Tham khảo sửa
- "cohabiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)