Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cohabiter

  1. Xem cohabit

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.a.bi.te/

Nội động từ sửa

cohabiter nội động từ /kɔ.a.bi.te/

  1. chung.

Tham khảo sửa