Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cohabitation

  1. Sự ăn ở với nhau (như vợ chồng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.a.bi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cohabitation
/kɔ.a.bi.ta.sjɔ̃/
cohabitations
/kɔ.a.bi.ta.sjɔ̃/

cohabitation gc /kɔ.a.bi.ta.sjɔ̃/

  1. Sựchung.
  2. Sự sống chung (của vợ chồng).

Tham khảo

sửa