Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cohésion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.e.zjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cohésion
/kɔ.e.zjɔ̃/
cohésion
/kɔ.e.zjɔ̃/
cohésion
gc
/kɔ.e.zjɔ̃/
Sự cố kết.
(
Vật lý học
)
Lực
cố kết
.
Sự
kết hợp
chặt chẽ
.
Tham khảo
sửa
"
cohésion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)