Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coffrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.fʁe/
Ngoại động từ
sửa
coffrer
ngoại động từ
/kɔ.fʁe/
(
Xây dựng
)
Đặt
cốp
pha
.
(
Thông tục
)
Bắt giam
.
Coffres
un voleur
— bắt giam tên ăn trộm
Tham khảo
sửa
"
coffrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)