Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coffee pot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔ.fi.ˈpɑːt/
Danh từ
sửa
coffee pot
(
số nhiều
coffee pots
)
,
coffeepot
Bình
cà phê
.
Phin
cà phê
.
Từ liên hệ
sửa
ibrik
jezve
teapot
Tham khảo
sửa
"
coffee pot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)