Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔ.fi.ˈkəp/

Danh từ

sửa

coffee-cup /ˈkɔ.fi.ˈkəp/

  1. Tách uống cà phê.

Tham khảo

sửa