Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /koʊ.ˈi.və.lə.ti/

Danh từ sửa

coevality /koʊ.ˈi.və.lə.ti/

  1. Tính chất cùng tuổi.
  2. Tính chất cùng thời.

Tham khảo sửa